请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim sấm
释义
chim sấm
鸨 <鸟类的一属, 头小, 颈长, 背部平, 尾巴短, 不善于飞, 能涉水。大鸨就属于这一属。>
大鸨 ; 地鵏 <鸟, 高约3 - 4尺, 背部有黄褐色和黑色的斑纹, 腹部灰白色, 不善于飞而善于走。吃谷类和昆虫。>
随便看
cây tử đinh hương
cây tử đàn
cây tử đằng
cây u phạn
cây uất kim hương
cây vang
cây vàng
cây vàng anh
cây vàng tâm
cây vân
cây vân anh tía
cây vên vên
cây vòi voi
cây vông nem
cây vông vàng
cây vông đồng
cây või vòi
cây văn quán
cây văn trúc
cây vạn niên thanh
cây vạn tuế
cây vạn tuế ra hoa
cây vả
cây vải
cây vấn kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 16:17:17