请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngủ gật
释义
ngủ gật
盹; 盹儿 <很短时间的睡眠。>
tỉnh cơn ngủ gật
醒盹儿。
瞌睡 <由于困倦而进入睡眠或半 睡眠状态; 想睡觉。>
ngủ gật.
打瞌睡。
眯盹儿; 打盹儿 <小睡; 断续地入睡(多指坐着或靠着)。>
方
冲盹儿 <打盹儿。>
随便看
chẳng phù hợp
chẳng phải
chẳng phải là
chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện
chẳng qua
chẳng quan tâm
chẳng ra cái gì cả
chẳng ra gì
chẳng ra ngô ra khoai
chẳng ra sao cả
chẳng rõ ràng
chẳng sao
chẳng sao đâu
chẳng sớm thì muộn
chẳng thiếu gì
chẳng thà
chẳng thèm
chẳng thích
chẳng thấm vào đâu
chẳng thể trách
chẳng thể đề phòng
chẳng thứ gì ra thứ gì
chẳng trách
chẳng tích sự gì
chẳng tốn công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:41:35