请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngủ say
释义
ngủ say
安寝 <安稳地熟睡。>
沉睡 <睡得很熟。>
成眠 <入睡; 睡着(zháo)。>
酣睡; 酣眠; 熟睡 <睡得很沉; 睡得很香。>
囫囵觉 <整夜不被惊醒的睡眠; 整宿的觉。>
香 <睡得塌实。>
đang lúc ngủ say
睡得正香呢。
香甜 <形容睡得塌实, 舒服。>
随便看
tính toán sổ sách
tính toán theo công thức
tính toán tài tình
tính toán tỉ mỉ
tính toán đâu ra đấy
tính trung hoà
tính truyền nhiệt
tính trơ
tính trước
tính trước kỹ càng
tính trạng
tính trẻ con
tính trời
tính trời sinh
tính trừ
tính tuần hoàn
tính tình
tính tình bủn xỉn
tính tình cương trực
tính tình dịu dàng
tính tình kỳ quái
tính tình nóng nẩy
tính tình thất thường
tính tích phân
tính tạm bợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:39