请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung cầu
释义
cung cầu
供求; 供需 <供给和需求(多指商品)。>
quan hệ cung cầu
供求关系。
tránh cung cầu không hợp
避免供需脱节。
随便看
thàm
thàm thàm
thàm thụa
thành
thành bao quanh
thành bại
thành bại luận nhân
thành bại thuận nghịch
thành bại được mất
thành bộ
thành cao hào sâu
thành chuỗi
thành chương
thành con
thành công
thành công như ý
thành công theo ý muốn
thành công tức thì
thành cặp
thành cổ
thành danh
thành gia
thành gia lập nghiệp
thành gia thất
thành giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:14:59