请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim cương
释义
kim cương
金刚石; 金刚钻 <碳的同素异形体, 是在高压高温下的岩浆里形成的八面体结晶, 也可以用人工制造。纯净的无色透明, 有光泽, 有极强的折光力。硬度为10, 是已知的最硬物质。经过琢磨的叫钻石, 做首饰用。 工业上用作高级的切削和研磨材料。也叫金刚钻。>
钻; 钻石 <经过琢磨的金刚石, 是贵重的首饰。>
đồng hồ với 17 viên đá kim cương.
十七钻的手表。
随便看
nghệch
nghệch ngạc
nghệ danh
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ nhân hoa kiểng
nghệ nhân trang trí
nghệ nhân trồng hoa
nghệ phẩm
nghệ sĩ
nghệ sĩ chơi đàn
nghệ thuật
nghệ thuật biểu diễn
nghệ thuật cơ bản
nghệ thuật diễn xiếc
nghệ thuật trừu tượng
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật uống trà
nghệ thuật vẽ tranh tường
Nghệ Tĩnh
nghệu
nghỉ
nghỉ bệnh
nghỉ chân
nghỉ dài hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:54:34