请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim chỉ nam
释义
kim chỉ nam
南针 <就是指南针, 比喻辨别正确发展方向的依据。>
指南针 <利用磁针制成的指示方向的仪器, 把磁针支在一个直轴上, 可以作水平旋转, 由于磁针受地磁吸引, 针的一头总是指着南方。>
coi đó là kim chỉ nam cho công tác sau này.
把这看作是今后工作的指针。 指针 <比喻辨别正确方向的依据。>
金钥匙 <比喻解决问题的好办法, 窍门; 特指能够打开人们心扉的教育方法。>
随便看
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
được tính là
được tắm
được tặng
được uỷ quyền
được uỷ thác
được việc
được voi đòi tiên
được và mất
được vụ mùa lớn
được vừa ý
được xem là
được xem như nhau
được yêu quý
được ích lợi
được ít mất nhiều
được ăn cả ngã về không
được ăn lỗ chịu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:47