请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung cứng
释义
cung cứng
硬弓 <拉起来费力大的弓。>
随便看
đen đét
đen đủi
đe nẹt
đeo
đeo gông đèo cùm
đeo tang
đeo đai
đeo đuổi
đeo đẳng
đe sắt
đi
đi-a-zin
đi biển
đi biển bắt hải sản
đi buôn
đi bách bộ
đi bát phố
đi bước một
đi bước nhỏ
đi bước nữa
đi bốc thuốc
đi bộ
đi bộ còn hơn
đi bộ đường xa
đi bộ đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:59:18