请输入您要查询的越南语单词:
单词
ích quốc lợi dân
释义
ích quốc lợi dân
益国利民。
随便看
triển lãm cá nhân
triển lãm tem
triển lãm điện ảnh
triển lãm ảnh
triển vọng
triễn lãm thử
triện
triện khắc
triện thư
triệt
triệt dạ
triệt hoán
triệt hạ
triệt hồi
vu khống hãm hại người khác
vun
vun bón
vun cây
vung
vung bút hỏi tội
vung lên
vung mạnh
vung tay
vung tay mừng rỡ
vung tay quá trán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:52