请输入您要查询的越南语单词:
单词
quạt cói
释义
quạt cói
蒲扇; 蒲扇儿 <用香蒲叶做成的扇子。>
随便看
Anchorage
an cư
an cư lạc nghiệp
an dân
An Dương Vương
an dưỡng
an dưỡng đường
an dạ
an dật
ang
An Giang
an gia phí
An-giê
An-giê-ri
an giấc
an giấc ngàn thu
Angola
a nguỵ
anh
anh bạn
anh chàng
anh chàng lỗ mãng
anh chị
anh chị em
anh chị em cùng cha khác mẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:25:51