请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim thương ưng
释义
chim thương ưng
苍鹰 <猛禽, 羽色暗褐, 嘴有钩, 爪尖锐, 视力强。捕食小鸟、小兽。>
随便看
niên biểu
niên canh
niên giám
niên giám cũ
niên hiệu
niên hoa
niên hạn
niên khoá
niên kỷ
niên lịch
niên phổ
niên thiếu
niên xỉ
niên đại địa chất
niên độ
niêu
niếp
Niết bàn
niềm hi vọng
niềm khoái cảm
niềm kiêu hãnh
niềm nở
niềm thương nhớ
niềm tin
niềm tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:59:54