请输入您要查询的越南语单词:
单词
bếp hong chân
释义
bếp hong chân
脚炉 <冷天烘脚用的小铜炉, 状圆而稍扁, 有提梁, 盖上有许多小孔, 炉中燃烧炭墼、锯末或砻糠。>
随便看
hồi sinh
hồi sát
hồi sức
hồi trình
hồi trước
hồi tâm
hồi tín
hồi tưởng
hồi tỉnh
hồi tục
hồi xuân
hồi xưa
hồi âm
hồi đáp
hồi đó
hồi đầu
hồi ấy
hồi ức
quy phạm
quy phạm đạo đức
quy phật
quy phục
quy ra tiền
quy thiên
quy thuận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:43