请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc chiến đấu gay go
释义
cuộc chiến đấu gay go
拔河 <一种体育运动, 人数相等的两队队员, 分别握住长绳两端, 向相反方向用力拉绳, 把绳上系着标志的一点拉过规定界限为胜。 >
随便看
chất có sau của vật thể
chất có trước của vật thể
chất cơ bản
chất cộng
chất dinh dưỡng
chất diệp lục
chất dính
chất dầu
chất dẫn
chất dẫn cháy
chất dẻo xốp
chất giảm tốc
chất gây nghiện
chất gây ngủ
chất gỗ
chất hoà tan
chất hoá học
chất hàn
chất hút ẩm
chất hấp thu
chất hỗn hợp
chất hợp thành
chất hữu cơ
chất keo
chất kháng sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:13:16