请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim tước
释义
chim tước
雀 <鸟类的一科, 体形较小, 发声器官较发达, 有的叫声很好听, 嘴呈圆锥状, 翼长, 雌雄羽毛的颜色多不相同, 雄鸟的颜色常随气候改变, 吃植物的果实或种子, 也吃昆虫。燕雀、锡嘴都属于这一科。>
随便看
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
đánh dấu thời đại mới
đánh dẹp
đánh dốc túi một tiếng
đánh ghen
đánh giá
đánh giá cao
đánh giá chung
đánh giá có cơ sở
đánh giá công lao
đánh giá không đúng mức
đánh giáp lá cà
đánh giá thành tích
đánh giá thấp
đánh gió
đánh giúp
đánh giầy
đánh giằng co
đánh giặc
đánh gọng kìm
đánh gục
đánh hai mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:24:28