请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân nửa
释义
phân nửa
半截; 半截儿 <一件事物的一半; 半段。>
一半; 一半儿 <二分之一。>
đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.
把菜子分给他们一半儿, 咱们有一半儿也就多了。
随便看
đế giầy
đế hiệu
đế hoa
đế khuỷu
đếm
đếm không xiết
đếm ngược
đếm xỉa
đến
đến bây giờ
đến bước đường cùng
đến bờ bên kia
đến chào
đến chơi
đến chỗ tuyệt mỹ
đến chỗ tột bậc
đến cuối
đến cùng
đến cùng ăn cho vui
đến cả
đến cậy nhờ
đến cửa
đến cực điểm
đến dự
đế nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 2:27:40