请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ đầu
释义
từ đầu
重新 <表示从头另行开始(变更方式或内容)。>
bố trí lại từ đầu.
重新部署。
从头; 打头 <(从最初)(做)。>
làm từ đầu.
从头儿做起。
thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
失败了再打头儿来。
随便看
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
mom
Monaco
mo nang
mong
mong chờ
mong có
mong hiểu cho
cầu
cầu an
cầu ben-lây
cầu bê-tông
cầu bê-tông cốt sắt liên tục
cầu bê-tông cốt thép
cầu bơ cầu bất
cầu bản thép
cầu bất cầu bơ
cầu chì
cầu chì hình góc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:25:28