请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ đầu
释义
từ đầu
重新 <表示从头另行开始(变更方式或内容)。>
bố trí lại từ đầu.
重新部署。
从头; 打头 <(从最初)(做)。>
làm từ đầu.
从头儿做起。
thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
失败了再打头儿来。
随便看
tấm ảnh
tấm ảnh nhỏ
tấn
tấn Anh
tấn cây số
tấn công
tấn công bất ngờ
tấn công bất thình lình
tấn công chiếm lĩnh
tấn cống
tấn/hải lý
tấn khảo
tấn kiểm
tấn/km
Tấn kịch
tấn Mỹ
tấn thân
tấn tài
tấp nập
tấp tểnh
tất
tất cả
tất cả mọi góc
tất cả ngành nghề
tất cả đồng thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:54:02