请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim yến đất
释义
chim yến đất
燕鸻 <鸟, 形状像家燕而较大, 两翼大部灰褐色, 颈的后部有半环形的棕色斑纹, 尾纯白色, 稍分叉。吃蝗虫等害虫, 对农作物有益。通称土燕。>
随便看
mộng âm
mộng điệp
mộng đẹp
mộng đực
mộng ảo
mộ niên
mộ phần
mộ phủ
mộ quyên
một
một buổi
một bàn tay không vỗ nên tiếng
một bên
một bước
một bước chân
một bước chân đi, mười bước chân lại
một bước lên mây
một bước lên trời
một bước tới trời
một bọn
một canh
một chiều
một chuyến
một chân dưới mồ
một chó sủa bóng, trăm chó sủa tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:39:52