请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá đỏ dạ
释义
cá đỏ dạ
大黄鱼 <黄鱼的一种, 鳞小, 背部灰黄色, 鳍黄色, 是中国重要海产鱼类之一。>
随便看
đánh vật
đánh vỡ
đánh xe
đánh xuyên hông
đánh xáp lá cà
đánh yểm trợ
đá nhám
đánh áp
đánh úp
đánh úp bất ngờ
đánh đai
đánh đeo
đánh điện
đánh điện báo
đánh điện báo cáo
đánh điện thoại
đánh điện thông báo
đánh điện tín
đánh đu
đánh đu thang
đánh đuổi
đánh đàn
đánh đáo
đánh đáo lưỡi
đánh đâu thắng đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:26:38