请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim đầu đàn
释义
chim đầu đàn
出头鸟 <飞在鸟群前面或把头先从窝里伸出来的鸟, 比喻表现突出或领头的人。>
主将 <比喻在某方面起主要作用的人。>
Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
鲁迅是中国文化革命的主将。
随便看
sinh ra
sinh ra lười biếng
sinh ra và lớn lên
sinh sau
sinh sát
sinh sôi
sinh sôi nẩy nở
sinh súc
sinh sản
sinh sản hữu tính
sinh sản vô tính
sinh sản đẻ nhánh
sinh sống
sinh sự
sinh thái
sinh thú
sinh thời
sinh thực
sinh trưởng tốt
sinh trưởng ở địa phương
sinh tố A
sinh tố B11
sinh tố B12
sinh tố B2
sinh tố B5
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:58:26