请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim đầu đàn
释义
chim đầu đàn
出头鸟 <飞在鸟群前面或把头先从窝里伸出来的鸟, 比喻表现突出或领头的人。>
主将 <比喻在某方面起主要作用的人。>
Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
鲁迅是中国文化革命的主将。
随便看
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
tính nợ
tính phác
tính phân cực
tính phóng xạ
tính phóng xạ mạnh
tính phản từ
tính phỏng
tính quyết định
tính quẩn lo quanh
tính ra
tính rõ rệt
tính rắn
tính sai
tính sai nước cờ
tính siêu việt
tính sẵn
tính số học
tính sổ
tính sợ sáng
tính theo giá hiện vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:35:18