释义 |
chuyên mục | | | | | | 栏目 <报纸、杂志等版面上按内容性质分成的标有名称的部分。> | | | chuyên mục tiểu thuyết. | | 小说栏目。 | | | mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'. | | 每逢寒暑假, 报纸增设《假期活动》栏目。 | | | 专刊 <报刊以某项内容为中心而编辑的一栏或一期。> | | | 专项 <特定的某个项目。> | | | chuyên mục huấn luyện | | 专项训练。 | | | chuyên mục kiểm tra | | 专项检查。 | | | 专栏 <报刊上专门登载某类稿件的一部分篇幅。> |
|