请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiển hiện
释义
hiển hiện
浮现; 显现 <呈现; 显露。>
随便看
cố giữ vững
cố gượng
cố gắng
cố gắng hơn
cố gắng hết lòng
cố gắng hết mức
cố gắng hết sức
cố gắng ngầm
cố gắng nỗ lực
cố gắng tìm kiếm
cố gắng vô vọng
cố gắng vô ích
cố gắng vượt bực
cố gắng xoay xở
cố hòng
cố hương
cố hết sức
cố hữu
cối
cối giã
cối giã gạo
Cối Hà
cối nghiền giã bằng sức nước
cối sắt
cối xay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:32:42