请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu biết thêm
释义
hiểu biết thêm
开眼 <看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。>
mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
快把那几幅名画拿出来, 让大家开开眼。
随便看
bỗ bã
bỗ bẫm
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng hiểu ra
bỗng không
bỗng nhiên
bỗng nhiên nổi tiếng
bỗng đâu
bộ
bộ binh
bộ biên dịch
bộ biến điện
bộ bánh răng
bộc
bộ canh nông
bộc bạch
Bộc Dương
bộ chuyển mạch
bộ chuyển tiếp
bộc hà
bộ chân vây
bộ chính trị
bộ chế hoà khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:15:18