请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hiểu biết thêm
释义 hiểu biết thêm
 开眼 <看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。>
 mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
 快把那几幅名画拿出来, 让大家开开眼。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:16:28