请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiểu biết thêm
释义
hiểu biết thêm
开眼 <看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。>
mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
快把那几幅名画拿出来, 让大家开开眼。
随便看
thiêu thân
thiêu táng
thiêu đốt
thi-ô-phen
thi đi bộ
thi điền kinh
thi đua
thi đàn
thi đâu đậu đó
thi đình
thi đơn
thi đấu
thi đấu bán kết
thi đấu hữu nghị
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:16:28