请输入您要查询的越南语单词:
单词
ung dung tự tại
释义
ung dung tự tại
处之泰然 <对待这样的情况, 安然自得, 毫不在乎。>
啸傲 <指逍遥自在, 不受礼俗拘束(多指隐士生活)。>
逍遥 <没有什么约束; 自由自在。>
随便看
sức hút
sức hút của trái đất
sức hấp dẫn
sức học
sức học ngang nhau
sức khoẻ
sức khoẻ phi phàm
sức không thể chống
sức kéo
sức lao động
sức ly tâm
sức lửa
sức lửa đốt
sức lực ngang nhau
sức mua
sức mạnh
sức mạnh bên ngoài
sức mạnh cường bạo
sức mạnh ghê gớm
sức mạnh lớn
sức mạnh quốc gia
sức mạnh thần kì
sức mạnh thần kỳ
sức mạnh vô địch
sức mạnh vĩ đại của con người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:53:31