请输入您要查询的越南语单词:
单词
ung dung tự tại
释义
ung dung tự tại
处之泰然 <对待这样的情况, 安然自得, 毫不在乎。>
啸傲 <指逍遥自在, 不受礼俗拘束(多指隐士生活)。>
逍遥 <没有什么约束; 自由自在。>
随便看
không nhận
không nhận ra
không nhắc chuyện cũ
không nhắc chuyện đã qua
không nhặt của rơi
không nhặt của rơi trên đường
không nhịn được
không nhớ
không những
không những thế
không náo nhiệt
không nén nổi
không nén được
không nén được giận
không nên
không nên có
không nên thân
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:24:50