请输入您要查询的越南语单词:
单词
ung dung tự tại
释义
ung dung tự tại
处之泰然 <对待这样的情况, 安然自得, 毫不在乎。>
啸傲 <指逍遥自在, 不受礼俗拘束(多指隐士生活)。>
逍遥 <没有什么约束; 自由自在。>
随便看
cấm đêm
cấm đình
cấm đạo
cấm địa
cấn
cấp
cấp biến
cấp bách
cấp báo
cấp bù
cấp bậc
cấp bậc lễ nghĩa
cấp bậc quan lại
cấp bộ
cấp bức
cấp bực
cấp cao
cấp cao nhất
cấp cho
cấp chẩn
cấp chứng
cấp cấp
cấp củm
cấp cứu
cấp dưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:47:00