请输入您要查询的越南语单词:
单词
Dominica
释义
Dominica
多米尼加 <多米尼加位于瓜德罗普岛和马提尼克岛之间的加勒比海东部岛国, 1493年为哥伦布发现, 19世纪早期成为英国殖民地, 1978年获得独立。首都罗索。人口69, 655 (2003)。>
随便看
quả trám
quả trám dầu
quả trầu
quả táo
quả táo a-đam
quả táo chua
quả táo gai
quả táo hồng
quả táo tây dại
quả táo đen
quả tình
quả tạ
quả Tạng thanh
quả tạ xích
quả tật lê
quả tắc
quảu
quả văn quán
quả vải
quả vậy
quả vỏ cứng ít nước
quả xanh
quả xoài
quảy
quả ô liu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:18:13