请输入您要查询的越南语单词:
单词
một góc trời
释义
một góc trời
半边天 <天空的一部分。>
lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
铁炉火映红了半边天。
随便看
dận
dập
dập dìu
dập dềnh
dập dờn
dập lấp
dập tắt
dập tắt lửa
dập vùi
dập đầu
dập đầu bái lạy
dật
dật cư
dật du
dật dân
dật dư
dật dờ
dật dục
dật hạ
dật hứng
dật lạc
dật phẩm
dật sĩ
dật sử
dật sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:48:33