请输入您要查询的越南语单词:
单词
Dover
释义
Dover
多佛 <多佛与法国加莱市隔岸相对的英格兰东南部自治市, 临多佛海峡。罗马灯塔遗址, 自中世纪以来就是战略要地, 该市白垩崖多岩洞和涵洞原为走私者所用。>
随便看
lực kế
lực kết dính
lực ly tâm
lực lưỡng
lực lượng
lực lượng bảo vệ hoà bình
lực lượng bổ sung
lực lượng chính
lực lượng chủ yếu
lực lượng cách mạng
lực lượng dự trữ
lực lượng hùng hậu
lực lượng hùng hậu vững mạnh
lực lượng hùng mạnh
lực lượng hậu bị
lực lượng lớn
lực lượng lớn nhất
lực lượng mỏng manh
lực lượng mới xuất hiện
lực lượng ngang nhau
lực lượng ngầm
lực lượng nhỏ bé
lực lượng phòng thủ
lực lượng quân đội
lực lượng sau cùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:58:52