请输入您要查询的越南语单词:
单词
Djibouti
释义
Djibouti
吉布提 <吉布提临亚丁湾的非洲东部一国家。1896至1946年间系法属殖民地, 后来成为法国附属国, 1977年独立。人口623, 000。吉布提市吉布提最大的城市和首都, 位于该国东南部的亚丁湾入口处, 1888年由法国人建城。人口120, 000。>
吉布提市 <吉布提最大的城市和首都, 位于该国东南部的亚丁湾入口处, 1888年由法国人建城。>
随便看
số lượng lớn
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:09:50