请输入您要查询的越南语单词:
单词
doạ dẫm
释义
doạ dẫm
恐; 吓; 吓唬 <使害怕。>
恐吓 <以要挟的话或手段威胁人。>
敲诈 <依仗势力或用威胁、欺骗手段, 索取财物。>
威胁 ; 威吓; 讹诈 ; 恫吓 ; 威吓 <用威力逼迫恫吓使人屈服。>
随便看
người phát ngôn
người phát thư
người phò tá
người phương bắc
người phạm luật
người phổ biến
người phục vụ
người phục vụ ở quán rượu
người phụ lễ
người phụ nữ đanh đá
người phụ trách chuyên môn
người phụ trách máy móc
người phụ trách phòng
người phụ trách trước
người phụ trách văn thư
người phụ trách xí nghiệp
người phụ việc
người quang minh chính đại
người quan sát
người qua đường
người quen
người quen cũ
người quen tình hình
người quái dị
người quái gở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 9:17:22