请输入您要查询的越南语单词:
单词
doạ nạt
释义
doạ nạt
唬 <虚张声势、夸大事实来吓人或蒙混人。>
恐吓 <以要挟的话或手段威胁人。>
敲诈 <依仗势力或用威胁、欺骗手段, 索取财物。>
吓唬 ; 恐愒; 愒 < 使害怕。>
随便看
nấm mộ
nấm rơm
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
nần nẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:08:31