请输入您要查询的越南语单词:
单词
du dương
释义
du dương
缠绵 <宛转动人。>
tiếng hát mới du dương, ấm áp làm sao
歌声是那样的柔和缠绵。 脆 <(声音) 清脆。>
跌宕; 跌荡 <音调抑扬顿挫或文章富于变化。>
和谐 <配合得适当和匀称。>
袅袅 <形容声音延长不绝。>
清越 <(声音)清脆悠扬。>
婉转 <(歌声、鸟声等) 抑扬动听。>
抑扬顿挫 <(声音)高低起伏和停顿转折。>
悠扬 <形容声音时高时低而和谐。>
圆浑 <(声音)婉转而圆润自然。>
随便看
đạt quan
đạt thấu
đạt tiêu chuẩn
đạt trình độ cao nhất
đạt tới
đạt tới đỉnh cao
đạt vận
đạt yêu cầu
đạt điểm
đạt được
đạt được kết quả tốt
đạt được thắng lợi
đạt đến
đạt đến cực điểm
đạt đến trình độ tuyệt vời
đạt đỉnh cao danh vọng
đả
đả kích
đả kích người không ăn cánh
đả kích ngấm ngầm hay công khai
đả lôi đài
đảm
đảm bảo
đảm bảo bồi thường
đảm bảo đền bù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:38:39