请输入您要查询的越南语单词:
单词
dung mạo
释义
dung mạo
芳泽 <借指妇女的风范、容貌。>
脸子 <容貌(多指美貌, 用于不庄重的口气)。>
眉眼 <眉毛和眼睛, 泛指容貌。>
仪容 <仪表1. (多就容貌说)。>
姿容; 姿; 容颜 <容貌。>
dung mạo
姿容
dung mạo xinh đẹp
姿容秀美
相貌 <人的面部长的样子; 容貌。>
书
器宇 <人的外表; 风度。>
随便看
chức vụ còn bỏ trống
chức vụ của mình
chức vụ khuyết
chức vụ kiêm nhiệm
chức vụ nhàn hạ
chức vụ phó
chức vụ thực
chức vụ trọng yếu
chức vụ và quân hàm
hội thẩm
hội thể dục
hội trường
hội trường lớn
hội trưởng
hội tâm
hội tương tế
hội tập
hội tề
hội tụ
hội từ thiện
hội viên
hội xã
hội yếu
hội ái hữu
hội ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:45:39