请输入您要查询的越南语单词:
单词
dung tục
释义
dung tục
庸俗; 俗 ; 鄙吝; 鄙俗 ; 粗俗 <平庸鄙俗; 不高尚。>
tác phong tầm thường; tác phong dung tục
作风庸俗
书
鄙俚 <粗野; 庸俗。>
獕 <丑陋难看; 庸俗拘束(多见于早期白话)。>
低俗 <低级庸俗。>
ngôn ngữ dung tục.
言语低俗
低下 <(品质、格调等)低俗。>
猥琐 <(容貌、举动)庸俗不大方。>
随便看
xe kéo tay
xe kết hoa
xe loan
xe lu
xe lăn
xe lăn đường
xe lội bùn
xe lửa
xe lửa bọc sắt
xem
xem bói
xem bệnh
xem chi tiết
xem chạc
xem chừng
xem cái chết như không
xem hình thức biết nội dung
xem hội hoa đăng
xem khinh
xem kỹ
xem lướt qua
xem lại
xem lễ
xem mạch
xem mạng người như cỏ rác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:40:38