请输入您要查询的越南语单词:
单词
dốc toàn lực
释义
dốc toàn lực
孤注一掷 <把所有的钱一下投做赌注, 企图最后得胜。比喻在危急时把全部力量拿出来冒一次险。>
倾巢 <(敌军或匪徒)出动全部力量。>
随便看
cỏ bồng
cỏ cao su
cỏ chi và cỏ lan
cỏ chân nhện
cỏ chân vịt
cỏ chè vè
cỏ chăn nuôi
cỏ cây
cỏ duyên giai
cỏ dại
cỏ dại lan tràn
cỏ dại um tùm
cỏ dế
cỏ dị
cỏ giang li
cỏ gianh
cỏ gà
cỏ gấu
cỏ gừng
cỏ hoang
cỏ huyên
cỏ huân
cỏ héo
cỏ hôi
cỏ hạ chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:28:17