请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy cớ
释义
lấy cớ
假托 <推托。>
anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
他假托家里有事, 站起来就走了。
借口 <以(某事)为理由(非真正的理由)。>
không thể lấy cớ thi công nhanh mà hạ thấp chất lượng công trình.
不能借口快速施工而降低工程质量。 找辙 <找借口。>
随便看
phen
Phenatrene
phenol
phe phái
phe phái chính trị
phe phẩy
phe tả
phe đối lập
phi
phi báo
phi bạch
phi bạch thư
Phi Châu
phi chính thức
phi công
phi cơ
phi cơ chiến đấu
phi cơ chuyến
phi cầm
phi cầu
phi hành khí
phi hành đoàn
phi kim loại
Philadelphia
phi lao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:58