请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lấy cớ
释义 lấy cớ
 假托 <推托。>
 anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
 他假托家里有事, 站起来就走了。
 借口 <以(某事)为理由(非真正的理由)。>
 không thể lấy cớ thi công nhanh mà hạ thấp chất lượng công trình.
 不能借口快速施工而降低工程质量。 找辙 <找借口。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:58