请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy cớ
释义
lấy cớ
假托 <推托。>
anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
他假托家里有事, 站起来就走了。
借口 <以(某事)为理由(非真正的理由)。>
không thể lấy cớ thi công nhanh mà hạ thấp chất lượng công trình.
不能借口快速施工而降低工程质量。 找辙 <找借口。>
随便看
kẻ nổi loạn
kẻo
kẻ oa trữ
thai sinh
thai song sinh
thai trứng
thai vị
thai đôi
thai đạp
thai độc
tha-li
tha lỗi
tham
tha ma
tham biến
tham biện
tham chiến
tham chính
tham chính quyền
tham chính viện
tham của
tham danh
tham dục
tham dự
tham dự bàn thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:53:44