请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời hữu ích
释义
lời hữu ích
好话 <有益的话。>
họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
他们说的都是好话, 你别当作耳旁风。
随便看
loạng choạng
loạn hành
loạn luân
loạn ly
loạn lạc
loạn lạc chiến tranh
loạn lạc chết chóc
loạn pháp
loạn quân
loạn thần
loạn thần kinh
loạn thế
loạn trong giặc ngoài
loạn trí
loạn tặc
loạn xà ngầu
loạn xạ
loạn xị
loạn xị bát nháo
loạn óc
loạn đói
loạn đả
loạn ẩu
loạt
loạt pháo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:29:07