请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời khai
释义
lời khai
供词 <受审者所陈述的或所写的与案情有关的话。>
口供 <受审者口头陈述的与案情有关的话。>
không dễ tin vào lời khai.
不轻信口供。
录供 <法律上指讯问时记录当事人说的话。>
随便看
một lần hành động
một lần là xong
một lần nữa
một lần sảy chân để hận nghìn đời
một lần đi về
một lời nói một gói vàng
một lời nói ra bốn ngựa khó theo
một màu
một mình
một mình chống ma-fi-a
một mình kiêm hai việc
một mình một bóng
một mình một ngựa
một mình nắm lấy quyền lực
một mình đảm đương một phía
một mũi tên trúng hai con nhạn
một mạch
một mất một còn
một mặt
một mẻ hốt gọn
một mực
một mực theo ý mình
một mực từ chối
một nghèo hai trắng
một ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:59:09