请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ hưu
释义
nghỉ hưu
离休 <具有一定资历、符合规定条件的老年干部离职休养。>
退休 <职工因年老或因公致残而离开工作岗位, 按期领取生活费用。>
随便看
đạn tuyên truyền
đạn tên lửa
đạn tín hiệu
đạn tận lương tuyệt
đạn tận viện tuyệt
đạn vạch đường
đạn xuyên thép
đạn Đum-đum
đạn đã lên nòng
đạn đại bác
đạn đạo
đạn đạo vượt đại châu
đạo
đạo binh
đạo Bà La môn
đạo bào
đạo bạch
đạo cao một thước, ma cao một trượng
đạo Cao đài
đạo chích
đạo chính thống
đạo cô
đạo căn
đạo cũ
đạo Cơ đốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:49:16