请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đồ trang trí
释义 đồ trang trí
 摆设 <摆设的东西(多指供欣赏的艺术品。)>
 đồ trang trí trong phòng khách vô cùng trang nhã
 会客室里的摆设十分雅致.
 插屏 ; 插屏儿 <摆在桌子上的陈设品, 下面有座, 上面插着有图画的镜框、大理石或雕刻品。>
 陈设 <摆设的东西。>
 刺绣 <刺绣工艺的产品, 如苏绣、湘绣等。>
 装饰 <装饰品。>
 đồ trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
 建筑物上的各种装饰都很精巧。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:38