释义 |
đồ trang trí | | | | | | 摆设 <摆设的东西(多指供欣赏的艺术品。)> | | | đồ trang trí trong phòng khách vô cùng trang nhã | | 会客室里的摆设十分雅致. | | | 插屏 ; 插屏儿 <摆在桌子上的陈设品, 下面有座, 上面插着有图画的镜框、大理石或雕刻品。> | | | 陈设 <摆设的东西。> | | | 刺绣 <刺绣工艺的产品, 如苏绣、湘绣等。> | | | 装饰 <装饰品。> | | | đồ trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo. | | 建筑物上的各种装饰都很精巧。 |
|