请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ khám bệnh
释义
nghỉ khám bệnh
停诊 <停止门诊。>
ngày lễ nghỉ khám bệnh, trừ trường hợp cấp cứu.
节日停诊, 急诊除外。
随便看
thấm thía
thấm vào
thấm vào lòng người
thấm vào ruột gan
thấm đẫm
thấm ướt
thấp
thấp bè bè
thấp bé
thấp cơ
thấp cổ bé họng
thấp hèn
thấp hơn
thấp khớp
thấp kém
kinh lý
kinh lược
kinh lạc
kinh lịch
kinh mạch
kinh nghiệm
kinh nghiệm bản thân
kinh nghiệm chủ nghĩa
kinh nghiệm gián tiếp
kinh nghiệm nhất nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:28