请输入您要查询的越南语单词:
单词
khủng long mỏ vịt
释义
khủng long mỏ vịt
鸭嘴龙 <古爬行动物, 生活于中生代, 是中等大小的恐龙, 嘴宽扁似鸭, 前肢很短, 行动依靠粗大的后肢。生活在水边。>
随便看
súng kỵ binh
súng liên thanh
súng lục
súng lục Brâu-ning
súng máy
súng máy bán tự động
súng máy hạng nhẹ
súng mô-ze
súng mút
súng ngắn
súng ngắn ổ quay
súng nhiều nòng
súng nòng dài
súng phun lửa
súng phóng lựu đạn
súng săn
súng thần công
súng tiểu liên
súng tiểu liên Tôm-xơn
súng trung liên
súng trái phá
súng trường
súng vác vai, đạn lên nòng
súng đạn
súng đạn phi pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 18:11:59