请输入您要查询的越南语单词:
单词
khủng bố
释义
khủng bố
恐怖 <由于生命受到威胁而引起的恐惧。>
khủng bố trắng.
白色恐怖。
thủ đoạn khủng bố.
恐怖手段
。
phần tử khủng bố.
恐怖分子(进行恐怖活动的人)。
迫害 <压迫使受害。(多指政治性的)。>
随便看
lấy lại ruộng
lấy lại sức
lấy lại vốn
lấy lẽ
lấy lệ
lấy lời khai
lấy lợi trừ hại
lấy máu
lấy mình làm gương
lấy mình đo người
lấy mạnh bù yếu
lấy mẫu
lấy mật ong
lấy một chọi mười
lấy ngắn nuôi dài
lấy ngọc bắn sẻ
lấy nhau
lấy nạng chống trời
lấy oán báo đức
lấy oán báo ơn
lấy oán trả ơn
lấy phân chuồng
lấy quặng
lấy ra
lấy ra khỏi lồng hấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:59:09