请输入您要查询的越南语单词:
单词
khủng bố
释义
khủng bố
恐怖 <由于生命受到威胁而引起的恐惧。>
khủng bố trắng.
白色恐怖。
thủ đoạn khủng bố.
恐怖手段
。
phần tử khủng bố.
恐怖分子(进行恐怖活动的人)。
迫害 <压迫使受害。(多指政治性的)。>
随便看
thiếu hàng
thiếu hụt
thiếu hụt chồng chất
thiếu hụt liên tục
thiếu hụt so với định mức
thiếu hứng thú
thiếu kiến thức
thiếu kiến thức khoa học
thiếu kiến thức thực tế
thiếu kính trọng
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
thiếu niên hư
thiếu niên lão thành
thiếu nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:12:48