请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ ngơi chỉnh đốn
释义
nghỉ ngơi chỉnh đốn
休整 <休息整顿(多用于军队)。>
lợi dụng khoảng trống giữa hai cuộc chiến để nghỉ ngơi chỉnh đốn
利用战斗空隙进行休整。
随便看
thụ tinh
thụ tinh nhân tạo
thụt két
thụt lùi
thụt đầu thụt cổ
thụ ân
thụ độc
thụ động
thủ
thủa
thủ bút
thủ bạ
thủ chiếu
thủ chế
thủ cáo
thủ công
thủ công mỹ nghệ
thủ công nghiệp
thủ công nghiệp gia đình
thủ cấp
thủ cựu
thủ cựu bài tân
thủ dâm
Thủ Dầu Một
thủ hiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:25