请输入您要查询的越南语单词:
单词
cương quyết
释义
cương quyết
刚毅 <刚强坚毅。>
坚决 <(态度、主张、行动等)确定不移; 不犹豫。>
书
桀骜 <倔强。>
强硬 <强有力的; 不肯退让的。>
果决; 果断; 坚决。
cương quyết hoàn thành nhiệm vụ.
坚决完成任务。
随便看
hàng mẫu
hàng mặt
hàng một
hàng mỹ nghệ
hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
hàng ngang
hàng nghìn hàng vạn
hàng ngoại
hàng ngoại hoá
hàng ngoại nhập
hàng ngàn hàng vạn
hàng ngày
hàng ngói
hàng ngũ
hàng người rồng rắn
hàng nhái
hàng nhập
hàng nhập khẩu
hàng năm
hàng năm hàng tháng
hàng nước
hàng nội
hàng nội hoá
hàng nội địa
hàng phi pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:53:26