请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghỉ trưa
释义
nghỉ trưa
晌觉 <午觉。也叫晌午觉。>
歇晌 <午饭后休息(多指午睡)。>
午觉 <午饭后短时间的睡眠。>
午睡 <睡午觉。>
随便看
thân đập
thân đối
thâu
thâu tóm
thâu tóm hết
thâu đêm
thâu đêm suốt sáng
thây
thây chết trôi
thây kệ
thây ma
thè
thè lè
thèm
cùng quẫn
cùng ra
cùng sở hữu
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:45:09