请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiêm ngưỡng
释义
chiêm ngưỡng
拜谒; 瞻仰 <恭敬地看。>
chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.
瞻仰遗容。
chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
拜谒黄帝陵。
参拜 <以一定的礼节进见敬重的人或瞻仰敬重的人的遗像、陵墓等。>
参谒 <进见尊敬的人; 瞻仰尊敬的人的遗像、陵墓等。>
chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
参谒黄帝陵。
随便看
vua nào triều thần nấy
vua phương Bắc
vua quan
vua Thuấn
vua Trụ
vua tôi
vua và dân
vua Vũ
vua Đạo Hồi
vu báng
vu cáo
vu cáo hãm hại
vu cáo lại
vu cáo ngược
vu hoặc
vu hãm
vu hại
vu hồi
vui
vui buồn
vui buồn hợp tan
vui buồn ly hợp
vui buồn lẫn lộn
vui chung
vui chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:29:05