请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi pháp
释义
phi pháp
非法 <不合法。>
thu nhập phi pháp
非法收入。
hoạt động phi pháp
非法活动。
黑 <秘密; 非法的; 不公开的。>
随便看
đom đóm ma
đon
đong
đong lường
đong đua
đong đưa
đong đầy bán vơi
đo nhiệt độ
đon ren
đon đả
đo sông đo bể, dễ đo lòng người
đo sơ bộ
đo vẽ bản đồ
đoài
đoàn
đoàn ca vũ
đoàn chủ tịch
đoàng
đoành
đoàn hát
đoàn khối
đoàn kết
đoàn kịch
đoàn loan
đoàn luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:40:15