请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắng mịn
释义
trắng mịn
白嫩 <(皮肤)白皙细嫩。>
滑腻 <光滑细腻(多形容皮肤)。>
粉嫩 <又白又嫩。>
随便看
nhờ gió bẻ măng
nhờ làm hộ
nhờ lại
nhờm
nhờn
nhờ người giúp đỡ
nhờ người làm hộ
nhờ nhờ
nhờn nhợt
nhờ phúc
nhờ tay trong
nhờ vào
nhờ vả
nhờ vả người khác
nhờ ơn
nhởn
nhởn nhơ
nhỡ cơ
nhỡ dịp
nhỡ hẹn
nhỡ mồm
nhỡn
nhỡ nhàng
nhỡ nhời
nhỡ nhỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:57:43