请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạt
释义
vạt
绷带 <包扎伤口或患处用的纱布带。也做"扮带">
襟 <上衣、袍子前面的部分。>
削; 斜刮 <用刀斜着去掉物体的表层。>
随便看
ma luyện
Ma-lơ
ma lực
ma men
ma mãnh
ma mộc
ma mới
man
Ma-na-goa
Managua
Ma-na-ma
Manama
Manchester
Man-chétx-tơ
mang
Man-gan
mang bên mình
mang bầu
mang bệnh
mang bịnh trong người
mang con bỏ chợ
mang cá
mang cơm ra đồng
mang gió
mang gánh nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:10:05