释义 |
phiền phức | | | | | | 不方便 <办事遇到阻碍, 行动有妨碍。> | | | 烦琐 <繁杂琐碎。> | | | thủ tục phiền phức | | 手续烦琐。 繁复 <多而复杂。> | | | thủ tục phiền phức | | 手续繁复。 | | | có máy tính thì những công việc tính toán phiền phức chỉ cần vài giây là xong. | | 有了计算机, 繁复的计算工作在几秒钟之内就可以完成。 繁冗 <同'烦冗'。> | | | 疙瘩 <麻烦; 别扭。> | | | 麻烦 <烦琐; 费事。> | | | phục vụ chu đáo, không sợ phiền phức | | 服务周到, 不怕麻烦。 | | | 枝节 <比喻在解决一个问题的过程中发生的麻烦。> |
|