请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong thái danh sĩ
释义
phong thái danh sĩ
名士派 <旧时指知识分子中不拘小节、自由散漫的一流人, 也指这种人的作风。>
随便看
khốn kiệt
khốn nhưng
khốn nạn
khốn nỗi
khốn ách
khốn đốn
khố rách áo ôm
khố vải vá áo vóc
khổ
khổ bởi
khổ chiến
khổ chủ
khổ công
khổ cực
khổ cực lầm than
khổ dịch
khổ giấy
khổ hình
khổ hơn
khổ hạnh
khổ hải
khổ kế
lục triều
lục trí thần thông
lục trầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:20:14