请输入您要查询的越南语单词:
单词
hút thuốc
释义
hút thuốc
抽烟 <吸纸烟或水管烟。>
随便看
bần dân
bầng
bần huyết
bần hàn
bần khổ
bần nhi viện
gạch chịu lửa
gạch cua
gạch dài
gạch hoa
gạch hoá trị
gạch hàng
gạch hình chữ L
gạch lá men
gạch lỗ
gạch Ma-giê ô-xuýt
gạch men
gạch men sứ
gạch màu
gạch máy
gạch mộc
gạch ngang
gạch ngói vụn
gạch nung
gạch nối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:32:52